1.Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
2.Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
3.Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
4.Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
5.What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?
6.What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
7.What’s this dish?: Món này là món gì?
8.I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
9.I’m allergic to …: Tôi bị dị ứng với …
10.I’m severely allergic to …: Tôi bị dị ứng nặng với …
11.I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
12.I’ll have the …: Tôi chọn món …
13.I don’t eat …: Tôi không ăn…
14.I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
15.For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
16.How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
17.Rare: Tái
18.Medium rare: Chín tái
19.Medium: Chín vừa
20.Well done: Chín kỹ
21.Is that all?: Còn gì không ạ?
22.Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
23.How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
24.It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
25.Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!
26.Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
27.A jug of tap water: Một bình nước máy
28.Another bottle of wine: Một chai rược khác
29.Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
30.Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
31.Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
32.The bill, please : Cho xin hóa đơn
33.Could we have the bill, please? : Mang cho chúng tôi hóa đơn được không
34.Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
35.Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
36.Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
37.Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?
38.I’ll get this: Để tôi trả
39.Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét