Thứ Ba, 5 tháng 11, 2013

39 câu tiếng Anh thông dụng trong nhà hàng

1.Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?

2.Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?

3.Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?

4.Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?


5.What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?

6.What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
7.What’s this dish?: Món này là món gì?

8.I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng

9.I’m allergic to …: Tôi bị dị ứng với …

10.I’m severely allergic to …: Tôi bị dị ứng nặng với …

11.I’m a vegetarian: Tôi ăn chay

12.I’ll have the …: Tôi chọn món …

13.I don’t eat …: Tôi không ăn…

14.I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

15.For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính

16.How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?

17.Rare: Tái

18.Medium rare: Chín tái

19.Medium: Chín vừa

20.Well done: Chín kỹ


21.Is that all?: Còn gì không ạ?

22.Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn

23.How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?

24.It’ll take about… minutes: Khoảng … phút

25.Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!

26.Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?


27.A jug of tap water: Một bình nước máy

28.Another bottle of wine: Một chai rược khác

29.Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa

30.Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?

31.Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

32.The bill, please : Cho xin hóa đơn

33.Could we have the bill, please? : Mang cho chúng tôi hóa đơn được không

34.Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?

35.Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

36.Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

37.Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?

38.I’ll get this: Để tôi trả


39.Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét