Chủ Nhật, 10 tháng 11, 2013

Những cụm từ hay trong tiếng Anh

1, Be of my age: Cỡ tuổi tôi

2, Big mouth: Nhiều chuyện

3, By the way: À này

4, Be my guest: Tự nhiên

5, Break it up: Dừng tay

6, Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên

7, Cool it: Đừng nóng

8, Come off it: Đừng xạo

9, Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại


10, Dead end: Đường cùng

11, Dead meat: Chết chắc

12, What for?: Để làm gì?


13, Don't bother: Đừng bận tâm

14, Do you mind: Làm phiền


15, Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện

16, Take it easy: Từ từ

17, Let me be: Kệ tôi

18, No hard feeling: Không giận chứ

19, Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt

20, Poor thing: Thật tội nghiệp

21, One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác

22. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

23, So what?: Vậy thì sao?

24, So so: Thường thôi

25, Too good to be true: Thiệt khó

26, Too bad: Ráng chiụ


27, Well then: Vậy thì

28, Way to go: Khá lắm, được lắm

29, Why not ?: Sao lại không?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét